|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thượng nghị viện
noun
(Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate
![](img/dict/02C013DD.png) | [thượng nghị viện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Upper House; Senate (US); House of Lords (UK) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hiram L. Fong, thành viên Mỹ gốc Hoa của Đảng cộng hoà, là người gốc á đầu tiên được bầu vào Thượng nghị viện Hoa Kỳ | | Hiram L. Fong, a Chinese-American Republican, was the first person of Asian ancestry to be elected to the US Senate |
|
|
|
|